
Trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí hiện đại, việc lựa chọn vật liệu phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng của công trình. Thép hộp vuông 16×16 là một trong những loại vật liệu được sử dụng phổ biến nhờ đặc tính kỹ thuật ổn định, tính thẩm mỹ cao và khả năng ứng dụng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy cách, báo giá và các đặc điểm kỹ thuật của thép vuông 16×16 để quý khách hàng có cơ sở lựa chọn chính xác cho công trình của mình.
Thép hộp vuông 16×16 là gì
Thép hộp vuông 16×16 là loại thép được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, có tiết diện hình vuông với kích thước chiều rộng và chiều cao bằng nhau là 16 milimét. Bên trong thép hộp là khoang rỗng, giúp giảm trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực cần thiết.
Loại thép này thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Hoa Kỳ), JIS (Nhật Bản) hoặc theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), đảm bảo độ đồng đều về kích thước và tính chất cơ lý. Nhờ kích thước nhỏ gọn, thép vuông 16×16 rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và không gian lắp đặt hạn chế.
Thông số kỹ thuật của thép vuông 16×16
Thông số kỹ thuật là yếu tố quan trọng giúp người dùng xác định sản phẩm có đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật của công trình hay không. Thép hộp vuông 16×16 thường có các thông số cơ bản như sau:
- Quy cách: 16x16mm
 - Độ dày ly: 0.7mm, 0.8mm,1.0mm 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm..
 - Chiều dài cây : 6m, 12m, hoặc cắt theo yêu cầu…
 - Mác thép: SS400, S355JR, CT3, S45C, A36, S50C
 - Tiêu chuẩn thép: ASTM A36 A105 A53, APL 5L, JIS, TCVN 3783 -83…
 - Thương hiệu: Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Nguyễn Minh, nhập khẩu…
 - Sử dụng: Thép hộp vuông 16×16 phổ biến trong mọi lĩnh vực như thi công kết cấu hàn, thi công xây dựng, sản xuất chế tạo, công nghiệp, gia dụng….
 
Quy cách sản xuất thép hộp vuông 16×16
Thép hộp vuông 16×16 được sản xuất qua quy trình cán nguội hoặc cán nóng, sau đó được định hình bằng phương pháp hàn điện trở hoặc hàn hồ quang cao tần. Các thông số quy cách cơ bản bao gồm:
| Quy cách | Độ dày(mm) | Trọng lượng kg/m | Trọng lượng cây 6m (kg) | 
| Hộp vuông đen 16×16 | 0.7 | 0.29 | 1.74 | 
| 0.8 | 0.32 | 1.97 | |
| 1.0 | 0.36 | 2.19 | |
| 1.1 | 0.40 | 2.41 | |
| 1.2 | 0.43 | 2.63 | 
Giá thép hộp vuông đen 16×16 mới nhất
| Độ dày ly (mm) | Trọng lượng (Kg/cây 6m) | Giá tham khảo (vnđ/kg) | 
| 0.7 | 1.74 | 16.720-19.250 | 
| 0.8 | 1.97 | 16.720-19.250 | 
| 1.0 | 2.19 | 16.720-19.250 | 
| 1.1 | 2.41 | 16.720-19.250 | 
| 1.2 | 2.63 | 16.720-19.250 | 
| 1.4 | 2.84 | 16.720-19.250 | 
Giá thép hộp vuông 16×16 có thể thay đổi theo biến động thị trường thép, tỷ giá ngoại tệ, giá nguyên liệu đầu vào và số lượng đặt hàng. Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá bao gồm:
- Độ dày thành thép: càng dày, trọng lượng càng lớn, giá thành càng cao
 - Loại bề mặt: thép đen thường rẻ hơn thép mạ kẽm
 - Thương hiệu và nguồn gốc sản xuất
 - Số lượng đặt hàng: đơn hàng số lượng lớn thường có chiết khấu tốt hơn
 
Tại Phú Tân An, chúng tôi cung cấp báo giá cập nhật hàng ngày, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và chính sách chiết khấu hấp dẫn.
Đặc điểm kỹ thuật của thép hộp vuông 16×16

Thép vuông 16×16 sở hữu nhiều đặc tính kỹ thuật đáp ứng tốt các yêu cầu cơ bản trong xây dựng và cơ khí:
- Kết cấu đồng đều: thép hộp vuông có cấu trúc dạng ống với tiết diện hình vuông, mang lại khả năng chịu uốn, nén và xoắn tốt.
 - Trọng lượng nhẹ: nhờ kết cấu rỗng, giúp giảm tải cho hệ kết cấu tổng thể mà vẫn đảm bảo độ vững chắc.
 - Dễ gia công: dễ cắt, hàn, đột lỗ hoặc sơn phủ tùy theo yêu cầu thi công.
 - Thẩm mỹ cao: bề mặt nhẵn, góc vuông đều, phù hợp cho các chi tiết nội thất hoặc kiến trúc yêu cầu cao về thẩm mỹ.
 - Tuổi thọ cao: nếu được mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ, thép có thể sử dụng bền bỉ trong thời gian dài mà không cần bảo trì thường xuyên.
 
Ứng dụng của thép hộp vuông 16×16 trong thực tế
Với những đặc điểm nổi bật nêu trên, thép hộp vuông 16×16 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
1. Xây dựng dân dụng
- Làm cửa cổng, hàng rào, lan can, cầu thang
 - Thi công mái che, giàn khung nhẹ, vách ngăn
 
2. Cơ khí chế tạo
- Sản xuất bàn ghế sắt, giá đỡ, kệ trưng bày
 - Gia công chi tiết máy nhẹ, khung xe đẩy
 
3. Công nghiệp quảng cáo
- Làm khung bảng hiệu, biển quảng cáo
 - Kết cấu nền cho hệ thống đèn chiếu sáng
 
4. Thiết kế nội thất
- Làm khung sofa, khung ghế sắt mỹ thuật
 - Kết cấu cho đồ nội thất kết hợp gỗ – kim loại
 
Nhờ kích thước nhỏ gọn, thép vuông 16×16 phù hợp cho cả không gian hẹp và yêu cầu thiết kế tinh gọn, giúp tối ưu diện tích và chi phí thi công.
Ưu điểm nổi bật của sắt hộp vuông 16×16

So với các vật liệu khác hoặc những loại thép hộp có kích thước lớn hơn, sắt hộp vuông 16×16 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt phù hợp cho các công trình dân dụng và cơ khí nhẹ.
Giá thành hợp lý
Thép hộp vuông 16×16 có mức giá phù hợp với ngân sách của hầu hết các công trình vừa và nhỏ. Với chi phí đầu tư thấp, sản phẩm vẫn đảm bảo được độ bền và khả năng thi công linh hoạt, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí tổng thể trong xây dựng và sản xuất.
Tiết kiệm không gian
Kích thước nhỏ gọn giúp sản phẩm phát huy hiệu quả trong các công trình có diện tích thi công hạn chế. Sắt hộp 16×16 dễ lắp đặt ở những vị trí hẹp, giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng mà vẫn giữ được tính ổn định và kết cấu chắc chắn.
Đa dạng phương án gia công
Nhờ đặc điểm cấu trúc đơn giản, thép hộp vuông 16×16 có thể dễ dàng gia công theo nhiều cách khác nhau như cắt, hàn, đột lỗ hoặc uốn cong. Ngoài ra, sản phẩm cũng có thể kết hợp tốt với nhiều vật liệu khác như gỗ, nhôm, kính,… giúp mở rộng phạm vi ứng dụng trong kiến trúc và nội thất.
Dễ vận chuyển và lưu kho
Với trọng lượng nhẹ và kích thước tiêu chuẩn, việc vận chuyển và lưu kho thép hộp vuông 16×16 trở nên đơn giản, ít tốn công sức. Điều này góp phần giảm chi phí logistics và tối ưu quy trình lưu trữ tại kho bãi hoặc công trường.
Tính cơ động cao
Thép hộp 16×16 có thể sử dụng trong cả công trình cố định lẫn công trình di động. Nhờ đặc tính nhẹ và linh hoạt, sản phẩm phù hợp để chế tạo các cấu kiện di động như khung xe đẩy, kệ tháo lắp, mô hình lắp ráp,… phục vụ tốt cho các ngành công nghiệp sáng tạo và cơ khí nhỏ.
Thành phần hóa học và cơ tính của thép hộp vuông 16×16
Thép hộp vuông 16×16 thường được sản xuất từ thép cacbon hoặc thép hợp kim nhẹ với thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo khả năng hàn, cắt, định hình và chống ăn mòn.
Một số thành phần hóa học điển hình bao gồm:
Thép carbon là thành phần chính của nhiều loại sắt hộp 16×16, có tỷ lệ cacbon không quá cao để giữ độ dẻo, dễ gia công. Thông số tiêu chuẩn thường thấy là:
- Carbon (C): 0.05% – 0.25%
 - Silicon (Si): 0.10% – 0.35%
 - Manganese (Mn): 0.30% – 0.70%
 - Phosphorus (P) và Sulfur (S): ≤ 0.05% mỗi loại (đây là tạp chất, cần hạn chế vì ảnh hưởng đến chất lượng thép)
 
Lưu ý:
Thành phần hóa học của thép hộp 16×16 sẽ thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất như JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ), hoặc TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam).
Thành phần này giúp đảm bảo các đặc tính về độ bền, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn phù hợp với mục đích sử dụng của thép hộp vuông trong xây dựng và các ngành công nghiệp.
| Tiêu chuẩn & Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) | 
| ASTM A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 | 
Tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
| Carbon | Silic | Mangan | Photpho | Lưu huỳnh | 
| ≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | 
| 0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 | 
Mua ngay sản phẩm thép vuông 16×16 tại Phú Tân An
Phú Tân An tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại thép hộp vuông với đa dạng kích thước, trong đó có thép vuông 16×16 chất lượng cao. Chúng tôi cam kết:
- Cung cấp sản phẩm đúng tiêu chuẩn kỹ thuật
 - Hàng hóa đầy đủ chứng từ CO – CQ
 - Giá cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn
 - Giao hàng nhanh toàn quốc
 - Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, đặt hàng tận nơi
 
Nếu quý khách đang tìm kiếm đơn vị cung cấp uy tín, hãy liên hệ ngay với Phú Tân An để nhận báo giá và đặt hàng nhanh chóng.






				


				
				
				
				
				
				
				