
Trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp hay nội thất, vật liệu thép luôn giữ vai trò không thể thay thế. Một trong những loại thép được sử dụng phổ biến và có giá thành hợp lý chính là thép hộp vuông 20×20 – sản phẩm sở hữu cấu trúc nhỏ gọn, tính thẩm mỹ cao và độ bền vượt trội. Tại Phú Tân An, chúng tôi chuyên phân phối thép hộp vuông 20×20 chính hãng, đảm bảo chất lượng đạt chuẩn, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật của thép hộp vuông 20×20
- Quy cách: 20x20mm
 - Độ dày ly: 0.8mm, 0.9mm,1.0mm 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm..
 - Chiều dài cây : 6m, 12m, hoặc cắt theo yêu cầu…
 - Mác thép: SS400, S355JR, CT3, S45C, A36, S50C
 - Tiêu chuẩn thép: ASTM A36 A105 A53, APL 5L, JIS, TCVN 3783 -83…
 - Thương hiệu: Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Nguyễn Minh, nhập khẩu…
 - Sử dụng: Thép hộp vuông 20×20 là lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng, trang trí nội ngoại thất, và các ứng dụng công nghiệp nhẹ nhờ sự đa dụng, bền bỉ, và dễ dàng thi công.
 
Quy cách thép hộp vuông 20×20
| Quy cách | Độ dày(mm) | Trọng lượng kg/m | Trọng lượng cây 6m (kg) | 
| Hộp vuông đen 20×20 | 0.8 | 0.41 | 2.5 | 
| 0.9 | 0.48 | 2.9 | |
| 1.0 | 0.52 | 3.15 | |
| 1.1 | 0.58 | 3.5 | |
| 1.2 | 0.63 | 3.8 | |
| 1.4 | 0.73 | 4.4 | 
Phân loại thép hộp vuông 20×20 phổ biến trên thị trường
Tùy theo mục đích sử dụng và điều kiện môi trường, thép hộp vuông 20×20 được phân loại như sau:
1. Theo lớp phủ bề mặt
- Thép hộp đen 20×20: Không mạ kẽm, thường dùng trong môi trường khô ráo hoặc sơn phủ để chống gỉ.
 - Thép hộp mạ kẽm điện phân: Có lớp mạ mỏng, phù hợp với nội thất hoặc điều kiện thời tiết ôn hòa.
 - Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng: Chống ăn mòn mạnh, phù hợp ngoài trời, ven biển hoặc nhà máy hóa chất.
 
2. Theo phương pháp sản xuất
- Cán nóng: Dày, chắc chắn, dùng cho công trình lớn, chịu tải.
 - Cán nguội: Bề mặt mịn, chuẩn kích thước, thẩm mỹ cao, dùng trong nội thất, cơ khí chính xác.
 
Tiêu chuẩn sản xuất thép hộp vuông 20×20
Sản phẩm của Phú Tân An được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu:
- ASTM A500 (Mỹ): Tiêu chuẩn cho ống kết cấu hàn cacbon.
 - JIS G3466 (Nhật): Quy định cho ống thép hộp trong xây dựng.
 - EN 10219 (Châu Âu): Tiêu chuẩn cho ống kết cấu hàn nguội.
 - TCVN 3783:1983 (Việt Nam): Quy định chất lượng cho ống thép hàn đen và mạ kẽm.
 
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp sản phẩm đạt độ chính xác cao, khả năng chịu tải tốt và tuổi thọ dài lâu.
Giá thép hộp vuông đen 20×20 mới nhất
| Độ dày ly (mm) | Trọng lượng (Kg/cây 6m) | Giá tham khảo (vnđ/kg) | 
| 0.8 | 2.5 | 16.720-19.250 | 
| 0.9 | 2.9 | 16.720-19.250 | 
| 1.0 | 3.15 | 16.720-19.250 | 
| 1.1 | 3.5 | 16.720-19.250 | 
| 1.2 | 3.8 | 16.720-19.250 | 
| 1.4 | 4.4 | 16.720-19.250 | 
Lưu ý: Giá thép hộp có thể thay đổi theo ngày, do ảnh hưởng từ thị trường thép trong và ngoài nước, tỷ giá USD, nguồn cung phôi thép… Để nhận báo giá nhanh và chính xác, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Phú Tân An qua hotline hoặc website.
Đặc điểm nổi bật của thép hộp vuông 20×20

1. Kết cấu vững chắc, dễ gia công
Dù có kích thước nhỏ, thép hộp vuông 20×20 vẫn đảm bảo tính ổn định cao khi lắp đặt. Với kết cấu dạng hộp rỗng, sản phẩm vừa nhẹ, vừa cứng cáp – phù hợp làm khung sườn, kết cấu đỡ hoặc trang trí.
2. Khả năng chống gỉ sét, ăn mòn
Loại thép này được sản xuất từ nguyên liệu đạt chuẩn, kết hợp mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống ăn mòn hiệu quả, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc hóa chất nhẹ.
3. Thẩm mỹ cao, dễ ứng dụng
Bề mặt nhẵn, vuông vức, dễ sơn phủ, uốn cong hoặc hàn nối. Đáp ứng tốt yêu cầu về thiết kế nội thất – ngoại thất hiện đại.
4. Linh hoạt trong thi công
Thép hộp nhỏ gọn, dễ cắt, khoan, hàn, lắp đặt. Giảm đáng kể thời gian và chi phí thi công.
Ứng dụng của sắt hộp vuông 20×20
Sản phẩm có mặt trong hầu hết các lĩnh vực xây dựng, công nghiệp, dân dụng và trang trí:
1. Trong xây dựng:
- Làm khung nhà, giàn mái, hàng rào, khung cửa sổ
 - Gia công mái che, trụ cột, lan can, vách ngăn
 
2. Trong công nghiệp:
- Sử dụng cho giàn máy, thiết bị cơ khí, khung lắp ráp
 - Làm vỏ hộp điện, hệ thống khung treo thiết bị
 
3. Trong nội – ngoại thất:
- Gia công bàn ghế sắt, kệ sắt, tủ kệ
 - Làm khung bảng hiệu, khung pano, cổng rào trang trí
 
4. Trong giao thông và công trình công cộng:
- Sử dụng trong biển báo, nhà chờ xe buýt, nhà vệ sinh di động
 - Làm cột đèn, ống khung pano quảng cáo
 
Ưu điểm nổi bật của sắt hộp vuông 20×20
- Chi phí thấp: So với vật liệu khác, thép hộp tiết kiệm hơn nhiều mà vẫn đảm bảo độ bền.
 - Dễ vận chuyển: Nhỏ gọn, dễ sắp xếp và di chuyển trong công trường.
 - Tái chế 100%: Thép hộp có thể thu hồi và tái chế sau khi sử dụng.
 - Đáp ứng đa dạng yêu cầu: Có thể đặt hàng theo độ dài, độ dày, loại mạ và tiêu chuẩn.
 
Quy trình sản xuất thép hộp vuông 20×20

Quy trình sản xuất thép hộp vuông 20×20 bao gồm các công đoạn chính:
- Chuẩn bị nguyên liệu: Từ thép cuộn cán nóng hoặc nguội.
 - Cắt và định hình: Tạo hình dạng hộp vuông thông qua máy định hình liên tục.
 - Hàn dọc: Sử dụng hàn cao tần hoặc hàn hồ quang để kết nối các mép thép.
 - Làm mịn mối hàn: Làm sạch, kiểm tra chất lượng mối hàn.
 - Mạ kẽm (nếu có): Mạ điện phân hoặc nhúng nóng để tăng độ bền.
 - Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6m hoặc theo yêu cầu.
 - Kiểm tra, đóng gói, xuất xưởng
 
Hướng dẫn bảo quản và lưu ý khi sử dụng
Để giữ được chất lượng thép hộp lâu dài:
- Bảo quản nơi khô ráo, có mái che
 - Không để thép tiếp xúc trực tiếp với đất ẩm hoặc nước
 - Tránh va đập mạnh khi vận chuyển
 - Dán tem, mã số rõ ràng để tránh nhầm lẫn trong thi công
 
Thành phần hóa học và cơ tính của thép hộp vuông 20×20
Thép carbon là thành phần chính của nhiều loại thép hộp 20×20, có tỷ lệ cacbon không quá cao để giữ độ dẻo, dễ gia công. Thông số tiêu chuẩn thường thấy là:
- Carbon (C): 0.05% – 0.25%
 - Silicon (Si): 0.10% – 0.35%
 - Manganese (Mn): 0.30% – 0.70%
 - Phosphorus (P) và Sulfur (S): ≤ 0.05% mỗi loại (đây là tạp chất, cần hạn chế vì ảnh hưởng đến chất lượng thép)
 
Thành phần hóa học của thép hộp vuông 20×20 được điều chỉnh tùy theo từng hệ tiêu chuẩn như ASTM (Hoa Kỳ), JIS (Nhật Bản) hoặc TCVN (Việt Nam). Sự thay đổi này nhằm tối ưu các đặc tính cơ lý như độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chống gỉ, giúp sản phẩm đáp ứng hiệu quả yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng, cơ khí và sản xuất công nghiệp.
| Tiêu chuẩn & Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) | 
| ASTM A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 | 
Tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
| Carbon | Silic | Mangan | Photpho | Lưu huỳnh | 
| ≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | 
| 0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 | 
Mua thép hộp vuông 20×20 tại Phú Tân An – Cam kết chất lượng & giá tốt
Là đơn vị uy tín chuyên cung cấp vật liệu thép xây dựng, Phú Tân An cam kết:
✅ Hàng chính hãng, có chứng chỉ CO-CQ đầy đủ
✅ Đa dạng chủng loại, kích thước, có hàng sẵn kho
✅ Giá tốt, báo giá linh hoạt theo từng đơn hàng
✅ Hỗ trợ giao hàng nhanh toàn quốc
✅ Tư vấn kỹ thuật tận tình từ đội ngũ chuyên gia
Thép hộp vuông 20×20 là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu vật liệu bền, chắc, thẩm mỹ và dễ thi công. Với đa dạng quy cách và tiêu chuẩn sản xuất hiện đại, sản phẩm đáp ứng tốt mọi nhu cầu từ xây dựng cho đến nội thất – cơ khí.
Mua ngay sản phẩm thép vuông 20×20 tại Phú Tân An để được tư vấn giải pháp phù hợp, nhận giá ưu đãi và đảm bảo tiến độ giao hàng cho công trình của bạn!






				

				
				
				

				
				
				