
Trong ngành xây dựng hiện đại, việc lựa chọn vật liệu phù hợp có vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ bền và hiệu quả kinh tế của công trình. Trong đó, thép vuông 250×250 là một trong những dòng sản phẩm được các chủ đầu tư, kỹ sư xây dựng và nhà thầu tin tưởng sử dụng cho các dự án quy mô lớn nhờ vào đặc tính kỹ thuật vượt trội và độ ổn định cao.
Với kinh nghiệm phân phối các loại thép công nghiệp lâu năm, Phú Tân An xin gửi đến quý khách hàng bài viết chi tiết về thép hộp vuông 250×250 – từ thông số kỹ thuật, đặc điểm, phân loại đến ứng dụng thực tế, nhằm giúp khách hàng có cái nhìn toàn diện và lựa chọn chính xác nhất cho nhu cầu sử dụng.
Tổng quan chi tiết về thép hộp vuông 250×250
Thép hộp vuông 250×250 là loại thép hình có tiết diện vuông, mỗi cạnh dài 250mm. Sản phẩm được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội, sau đó được xử lý bề mặt và hàn dọc để tạo nên cấu trúc hộp vuông kín, chắc chắn. Kích thước lớn khiến loại thép này trở thành lựa chọn hàng đầu trong các hạng mục công trình yêu cầu chịu lực lớn và độ ổn định cao.
Nhờ sở hữu thiết kế vuông vức, khả năng chịu tải tốt và dễ thi công, dòng thép này hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, kết cấu nhà thép tiền chế cho đến các công trình dân dụng quy mô lớn.
Thông số kỹ thuật
- Quy cách: 250x250mm
 - Độ dày ly: 3.0, 4.0, 4.5, 5.0, 6.0, 8.0. 10.0, 12.0mm
 - Chiều dài cây : 6m, 12m, hoặc cắt theo yêu cầu…
 - Mác thép: SS400, S355JR, CT3, S45C, A36, S50C
 - Tiêu chuẩn thép: ASTM A36 A105 A53, APL 5L, JIS, TCVN 3783 -83…
 - Thương hiệu: Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Nguyễn Minh, nhập khẩu…
 - Sử dụng: Thép hộp vuông 250×250 là một loại thép hộp có kích thước lớn, phù hợp cho các công trình xây dựng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu tải cao.
 
Quy cách thép hộp vuông 250×250
| Quy cách | Độ Dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Trọng lượng cây 12m (kg) | 
| Hộp vuông đen 250×250 | 3.0 | 25.27 | 151.62 | 303.24 | 
| 4.0 | 32.9 | 197.4 | 394.8 | |
| 4.5 | 36.69 | 220.14 | 440.28 | |
| 5.0 | 40.47 | 242.82 | 485.64 | |
| 6.0 | 47.97 | 287.82 | 575.64 | |
| 8.0 | 62.79 | 376.74 | 753.48 | |
| 9.0 | 70.11 | 420.66 | 841.32 | |
| 10.0 | 77.36 | 464.16 | 928.32 | |
| 12.0 | 91.68 | 550.08 | 1100.16 | 
Giá thép hộp vuông đen 250×250 cập nhật mới nhất
| Quy cách | Độ Dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Trọng lượng cây 12m (kg) | Giá tham khảo (vnđ/kg) | 
| Hộp vuông đen 250×250 | 3.0 | 25.27 | 151.62 | 303.24 | 17.000-25.000 | 
| 4.0 | 32.9 | 197.4 | 394.8 | 17.000-25.000 | |
| 4.5 | 36.69 | 220.14 | 440.28 | 17.000-25.000 | |
| 5.0 | 40.47 | 242.82 | 485.64 | 17.000-25.000 | |
| 6.0 | 47.97 | 287.82 | 575.64 | 17.000-25.000 | |
| 8.0 | 62.79 | 376.74 | 753.48 | 17.000-25.000 | |
| 9.0 | 70.11 | 420.66 | 841.32 | 17.000-25.000 | |
| 10.0 | 77.36 | 464.16 | 928.32 | 17.000-25.000 | |
| 12.0 | 91.68 | 550.08 | 1100.16 | 17.000-25.000 | 
Lưu ý:
- Giá thép hộp vuông 250×250 thường biến động theo thị trường nguyên liệu thép toàn cầu và tỷ giá.
 - Giá có thể thay đổi theo độ dày, độ dài và hình thức mạ (đen hay mạ kẽm).
 - Mức giá chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.
 
Vui lòng liên hệ ngay với Phú Tân An để nhận bảng giá mới nhất, chính xác theo số lượng và quy cách yêu cầu.
Đặc điểm của thép hộp vuông 250×250

Thép hộp vuông 250×250 mang nhiều ưu điểm nổi bật so với các loại thép hình khác:
- Khả năng chịu lực cực tốt: Với tiết diện lớn và thành dày, sản phẩm phù hợp cho các kết cấu yêu cầu tải trọng cao.
 - Kết cấu chắc chắn: Thiết kế hộp vuông giúp phân bố lực đồng đều và giảm biến dạng khi có lực tác động.
 - Bề mặt bền bỉ: Dù là loại đen hay mạ kẽm, sản phẩm đều có khả năng chống gỉ tốt trong môi trường ngoài trời hoặc môi trường công nghiệp.
 - Đa dạng độ dày: Giúp dễ dàng lựa chọn cho từng yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
 - Dễ thi công: Có thể cắt, hàn, khoan, sơn phủ… theo nhu cầu thực tế mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
 
Phân loại thép hộp 250×250
Tùy vào mục đích sử dụng và điều kiện môi trường, thép hộp vuông 250×250 được phân thành hai loại chính:
Thép hộp vuông 250×250 đen
- Được sản xuất từ thép cán nóng, không phủ lớp chống gỉ bên ngoài.
 - Thường dùng cho các công trình trong nhà hoặc nơi khô ráo, ít bị ăn mòn.
 - Giá thành thấp hơn so với loại mạ kẽm.
 - Có thể sơn chống gỉ hoặc mạ sau nếu cần gia tăng tuổi thọ.
 
Thép hộp vuông 250×250 mạ kẽm
- Được phủ một lớp kẽm chống oxy hóa trên bề mặt.
 - Khả năng chống ăn mòn, chịu thời tiết vượt trội.
 - Phù hợp với các công trình ngoài trời, môi trường hóa chất, gần biển…
 - Tuổi thọ lâu dài, ít cần bảo trì định kỳ.
 
Ứng dụng thực tế

Với những ưu điểm vượt trội, thép hộp vuông 250×250 được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực sau:
1. Xây dựng dân dụng và công nghiệp
- Kết cấu khung chịu lực trong các công trình cao tầng.
 - Làm cột, dầm, đà ngang cho nhà thép tiền chế.
 - Dùng trong các công trình trọng điểm yêu cầu tính ổn định và bền vững.
 
2. Kết cấu nhà xưởng, kho bãi
- Làm khung đỡ mái, cột trụ chính.
 - Cầu trục, giá đỡ máy móc, sàn kỹ thuật.
 
3. Công trình hạ tầng – giao thông
- Làm kết cấu phụ trợ cho cầu, cống, nhà ga, nhà chờ.
 - Hệ thống lan can, rào chắn bảo vệ.
 
4. Ngành cơ khí chế tạo
- Gia công kết cấu thép đặc biệt.
 - Dùng trong sản xuất máy móc công nghiệp cỡ lớn.
 
Ưu điểm của thép hộp vuông 250×250

- Tiết diện vuông tối ưu: Phân bố tải trọng đồng đều, hạn chế hiện tượng cong vênh.
 - Độ bền cơ học cao: Chịu được lực kéo, nén, uốn và va đập lớn.
 - Tuổi thọ cao: Đặc biệt khi sử dụng dòng mạ kẽm, tuổi thọ có thể lên tới vài chục năm.
 - Giảm chi phí bảo trì: So với thép hình chữ I hay H trong một số công trình, hộp vuông có bề mặt kín, ít bị ẩm mốc và khó bị ăn mòn từ bên trong.
 - Dễ dàng gia công và vận chuyển: Có thể cắt, nối hoặc lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công.
 
Bảng thành phần hóa học và cơ tính
Cơ tính
- Độ bền kéo: Khoảng 400 – 550 MPa, tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và thành phần hóa học của thép.
 - Độ dãn dài: Từ 10% đến 25%, tùy thuộc vào loại thép và quy trình sản xuất.
 - Độ cứng và độ bền: Thép hộp vuông 250×250 có khả năng chịu lực và chống uốn tốt, rất phù hợp cho các kết cấu yêu cầu độ vững chắc cao.
 
Thành Phần Hóa Học
Thành phần hóa học của thép hộp vuông 250×250 phụ thuộc vào loại thép được sử dụng, nhưng thông thường bao gồm:
- Carbon (C): Khoảng 0.12% – 0.25%
 - Mangan (Mn): 0.30% – 0.70%
 - Silicon (Si): 0.15% – 0.30%
 - Phosphorus (P): ≤ 0.045%
 - Sulfur (S): ≤ 0.045%
 
Mua ngay sản phẩm thép vuông 250×250 tại Phú Tân An
Phú Tân An là nhà phân phối uy tín chuyên cung cấp các sản phẩm thép công nghiệp chất lượng cao – trong đó có thép hộp vuông 250×250, phục vụ cho hàng trăm công trình trên toàn quốc.
Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm chính hãng – chất lượng tiêu chuẩn
 - Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn theo số lượng
 - Tư vấn kỹ thuật – hỗ trợ lựa chọn quy cách tối ưu
 - Giao hàng tận nơi – đúng tiến độ
 
Quý khách hàng có nhu cầu mua thép vuông 250×250 đen hoặc mạ kẽm, vui lòng liên hệ trực tiếp với Phú Tân An để nhận báo giá chính xác và tư vấn tận tâm từ đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm.







				



				
				
				
				
				
				